1
|
150122HKAHCM22013058
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig Grain lining (DT, Well trim) 0.6-0.9mm; Light Grey. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
3920.1 FTK
|
2
|
130921HKAHCM21093014
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig skin Leather; 0.6-0.8 Mm, Powder Pink14-1511TPX. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
116 FTK
|
3
|
130921HKAHCM21093014
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig skin Leather; 0.6-0.8 Mm, Navy 5395C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
65 FTK
|
4
|
130921HKAHCM21093014
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig skin Leather; 0.6-0.8 Mm, Blanc De Blanc 11-4800 TPX. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
50 FTK
|
5
|
130921HKAHCM21093014
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig skin Leather; 0.6-0.8 Mm, Powder Pink14-1511TPX. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
191.4 FTK
|
6
|
130921HKAHCM21093014
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig skin Leather; 0.6-0.8 Mm, Navy 5395C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
864.5 FTK
|
7
|
130921HKAHCM21093014
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig skin Leather; 0.6-0.8 Mm, BLACK. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1196.9 FTK
|
8
|
130921HKAHCM21093014
|
NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig skin Leather; 0.6-0.8 Mm, Blanc De Blanc 11-4800 TPX. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIàY THUậN PHáT
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
3031.6 FTK
|
9
|
170919KHAI19093158
|
DTNK/2015#&Da thuộc (da Trâu, Bò). Hàng đã đươc gia công thêm sau khi thuộc để sản xuất giầy. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
LIEN SHUN YANG LEATHER CO., LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
10212.4 FTK
|