1
|
010322SE2020824Y
|
Hợp chất chức ni tơ (U-INH102) (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 97% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2975 KGM
|
2
|
071221SE1114125Y
|
Hợp chất chức ni tơ (U-INH102) (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 97% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1400 KGM
|
3
|
070321SE1021031Y
|
Hợp chất chức ni tơ (U-INH102) (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 97% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1225 KGM
|
4
|
070321SE1021031Y
|
Hợp chất chức Nitril (N-INH101) (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
5050 KGM
|
5
|
050521ONEYSH1AK7631300
|
Hợp chất chức Nitril (N-INH101) (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
25500 KGM
|
6
|
020121SE0123235Y
|
Hợp chất chức ni tơ (U-INH102) (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 97% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
020121SE0123235Y
|
Hợp chất chức Nitril (N-INH101) (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2400 KGM
|
8
|
150321SE1030740Y
|
Hợp chất có chứa một vòng pyrazol chưa ngưng tụ phụ gia dùng trong ngành dệt nhuộm (DMPP 98% MIN) (CAS:202842-98-6 không KBHC), mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
310520GXSAG20055790
|
Hợp chất chức ni tơ (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 98% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
775 KGM
|
10
|
988-23342620
|
Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Châu Đại Dương & Anh Em
|
LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
500 KGM
|