1
|
6384119033
|
phụ tùng máy sản xuất túi lò xo: Dao đục lỗ vuông L-KD2-2.1-2.3
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
6384119033
|
phụ tùng máy sản xuất túi lò xo: Dao đục lỗ vuông L-KD2-1.9-2.3
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
6384119033
|
phụ tùng máy sản xuất túi lò xo: Tấm hợp kim, nhãn hiệu: NCC-6-2
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
6384119033
|
phụ tùng máy sản xuất túi lò xo: Dao đục lỗ vuông L-KD2-2.1-2.3
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
6384119033
|
phụ tùng máy sản xuất túi lò xo: Dao đục lỗ vuông L-KD2-1.9-2.3
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
6384119033
|
phụ tùng máy sản xuất túi lò xo: Tấm hợp kim, nhãn hiệu: NCC-6-2
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
6384119033
|
Dao đục lỗ vuông L-KD2-2.1-2.3
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
6384119033
|
Dao đục lỗ vuông L-KD2-1.9-2.3
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
6384119033
|
Tấm hợp kim, nhãn hiệu: NCC-6-2
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-26
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
6783625796
|
Phụ tùng của hệ thống trộn keo: Đầu phun liệu SX 296 173119 dụng để kiểm soát tốc độ dòng chảy, không hiệu
|
CôNG TY TNHH Đồ GIA DụNG SINOMAX (VIệT NAM)
|
LIANROU MACHINERY
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1 PCE
|