1
|
Hạt nhựa PC GN1008RF K0188Q ( TP chính là Polycarbonate), 25kg/ bao. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SG SAGAWA VIệT NAM TạI BắC NINH
|
LG CHEM (CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
3925 KGM
|
2
|
4501526483
|
S81HF-NP-G#&Copolyme styren acrylonitril (SAN) loại S81HF-NP-G, thường dùng cho hợp chất ABS, dạng hạt, CAS: 9003-54-7, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
72202021070520000
|
Hạt nhựa PC GN1008RF K0188Q ( TP chính là Polycarbonate), 25kg/ bao. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SG SAGAWA VIệT NAM TạI BắC NINH
|
LG CHEM (CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
19925 KGM
|
4
|
72202021041820100
|
Hạt nhựa PC GN1008RF K0188Q ( TP chính là Polycarbonate), 25kg/ bao. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SAGAWA EXPRESS VIệT NAM TạI BắC NINH
|
LG CHEM (CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
15925 KGM
|
5
|
72202021032220000
|
Hạt nhựa PC GN1008RF K0188Q ( TP chính là Polycarbonate), 25kg/ bao. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SAGAWA EXPRESS VIệT NAM TạI BắC NINH
|
LG CHEM (CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
72202020081720400
|
Hạt nhựa PC GN1008RF K0188Q ( TP chính là Polycarbonate), 25kg/ bao. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SAGAWA EXPRESS VIệT NAM TạI BắC NINH
|
LG CHEM (CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
19975 KGM
|
7
|
041220STAR20110058
|
PCNCAM0001#&Chất màu Carbon Black của nhựa Acryonitryle-Styrene Copolymer (HI RS45P), loại PCNCAM0001 ở dạng hạt rắn, Cas 9003-54-7, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD.
|
2020-07-12
|
CHINA
|
750 KGM
|
8
|
041220STAR20110058
|
PAOIRN0001#&Chất chống oxi hóa loại PAOIRN0001 (IR-1010), ở dạng chất rắn, công thức hóa học: C73H108O12, CAS: 6683-19-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD.
|
2020-07-12
|
CHINA
|
1520 KGM
|
9
|
72202020031720300
|
Hạt nhựa Polycarbonate GN1008RF K0188Q ( TP chính là Polycarbonate). Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SAGAWA EXPRESS VIệT NAM TạI BắC NINH
|
LG CHEM (CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
15000 KGM
|
10
|
72202020010220100
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP GP3156F-KA02 (Thành phần chính là Polypropylene), 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH SAGAWA EXPRESS VIệT NAM TạI BắC NINH
|
LG CHEM (CHONGQING) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
27500 KGM
|