1
|
1Z1Y2W790493640774
|
KHỐI PU LI, P/N: JWF1026-0513, MỚI 100%
|
Công ty TNHH KHKT TEXHONG Nhơn Trạch
|
LF
|
2021-02-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
1Z1Y2W790493640774
|
KHỐI PU LI, P/N: JWF1026-0510, MỚI 100%
|
Công ty TNHH KHKT TEXHONG Nhơn Trạch
|
LF
|
2021-02-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1Z1Y2W790493640774
|
GIÁ ĐỠ BẰNG KIM LOẠI, P/N: TF2511-0400-6, MỚI 100%
|
Công ty TNHH KHKT TEXHONG Nhơn Trạch
|
LF
|
2021-02-11
|
CHINA
|
16 PCE
|
4
|
110620PLISH4B24060
|
42.1#&Vải 70% polyester, 30% wool, khổ 154cm, 185g/m2
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
LF CORP
|
2020-06-18
|
CHINA
|
3070.14 MTK
|
5
|
110620PLISH4B24060
|
42.1#&Vải 70% polyester, 30% wool, khổ 154cm, 185g/m2
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
LF CORP
|
2020-06-18
|
CHINA
|
3070.14 MTK
|
6
|
200320PLISH4B10469
|
NPL01#&Vải dệt thoi , đã nhuộm 97% Cotton, 3% Lycra khổ 57/58"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
LF CORP
|
2020-03-25
|
CHINA
|
645.99 MTK
|
7
|
200320PLISH4B10469
|
NPL01#&Vải dệt thoi , đã nhuộm 100% Cotton khổ 57/58"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
LF CORP
|
2020-03-25
|
CHINA
|
4212.17 MTK
|
8
|
151219PLISH4A60367
|
NPL03#&Vải 100% Poly_50"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
LF CORP
|
2019-12-20
|
CHINA
|
1227.2 MTK
|
9
|
061219PLISH4A58761
|
NPL04#&Vải 75% Cotton, 25% Poly_56/57"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
LF CORP
|
2019-12-16
|
CHINA
|
2835.51 MTK
|
10
|
061219PLISH4A58761
|
NPL01#&Vải 86% Cotton, 14% Linen_55/56"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
LF CORP
|
2019-12-16
|
CHINA
|
990.41 MTK
|