1
|
130421GHCM2104006609
|
320000011317 - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in ( thành phần chính: Chlorinated Polypropylene) CHLORINATED POLYPROPYLENE CK-400, CAS# 68442-33-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIC (VIệT NAM)
|
LEVA INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1280 KGM
|
2
|
300821GHCM2108021801
|
320000011317 - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in ( thành phần chính: Chlorinated Polypropylene) CHLORINATED POLYPROPYLENE CK-400, CAS# 68442-33-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIC (VIệT NAM)
|
LEVA INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1280 KGM
|
3
|
260221GHCM2102035604
|
320000011317 - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in ( thành phần chính: Chlorinated Polypropylene) CHLORINATED POLYPROPYLENE CK-400, CAS# 68442-33-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIC (VIệT NAM)
|
LEVA INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
1280 KGM
|
4
|
081120GHCM2011008001
|
320000011317 - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in ( thành phần chính: Chlorinated Polypropylene) CHLORINATED POLYPROPYLENE CK-400, CAS# 68442-33-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIC (VIệT NAM)
|
LEVA INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2020-11-24
|
CHINA
|
1120 KGM
|
5
|
GHCM2011008001
|
320000011317 - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in ( thành phần chính: Chlorinated Polypropylene) CHLORINATED POLYPROPYLENE CK-400, CAS# 68442-33-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIC (VIệT NAM)
|
LEVA INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2020-11-24
|
CHINA
|
1120 KGM
|