1
|
438418#&Thép hợp kim, được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật 150 x100x5MM x11.9M (Hollow Section-Rectangular 150 x100x5MM x11.9M), 1pcs = 11.9M, hàng mới 100%,TK101449824342 DH1
|
CôNG TY TNHH SCALEAQ
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
40.78 MTR
|
2
|
438418#&Thép hợp kim, được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật 150 x100x5MM x11.9M (Hollow Section-Rectangular 150 x100x5MM x11.9M), 1pcs = 11.9M, hàng mới 100%,TK101449824342, DH1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
35 MTR
|
3
|
438418#&Thép hợp kim, được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật 150 x100x5MM x11.9M (Hollow Section-Rectangular 150 x100x5MM x11.9M), 1pcs = 11.9M, hàng mới 100%,TK101449824342, DH1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
22.3 MTR
|
4
|
438418#&Thép hợp kim, được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật 150 x100x5MM x11.9M (Hollow Section-Rectangular 150 x100x5MM x11.9M), 1pcs = 11.9M, hàng mới 100%,TK101449824342, DH1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-10-14
|
CHINA
|
22.3 MTR
|
5
|
111900002634261
|
438418#&Thép hợp kim, được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật 150 x100x5MM x11.9M (Hollow Section-Rectangular 150 x100x5MM x11.9M), 1pcs = 11.9M, hàng mới 100%,101449824342, DH 1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
148.09 MTR
|
6
|
111900000497805
|
438429#&Thép hợp kim, rỗng,%C:0.27,%Si:0.6 được hàn có mặt cắt ngang hình vuông 120x120x10MM x11.9M (Hollow Section - Square 120x120x10MM x 11.9M), 1pcs = 11.9M,TK 101449824342, DH 3
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
16.72 MTR
|
7
|
111900000497805
|
438418#&Thép hợp kim, rỗng,%C:0.27,%Si:0.6 được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật 150 x100x5MM x11.9M (Hollow Section-Rectangular 150 x100x5MM x11.9M), 1pcs = 11.9M,TK 101449824342, DH 1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
438.74 MTR
|
8
|
111900000497805
|
438429#&Thép hợp kim, rỗng,%C:0.27,%Si:0.6 được hàn có mặt cắt ngang hình vuông 120x120x10MM x11.9M (Hollow Section - Square 120x120x10MM x 11.9M), 1pcs = 11.9M,TK 101449824342, DH 3
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
16.72 MTR
|
9
|
111900000497805
|
438418#&Thép hợp kim, rỗng,%C:0.27,%Si:0.6 được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật 150 x100x5MM x11.9M (Hollow Section-Rectangular 150 x100x5MM x11.9M), 1pcs = 11.9M,TK 101449824342, DH 1
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
438.74 MTR
|
10
|
111900000497805
|
438429#&Thép hợp kim, được hàn có mặt cắt ngang hình vuông 120x120x10MM x11.9M (Hollow Section - Square 120x120x10MM x 11.9M), 1pcs = 11.9M, hàng mới 100%, TK 101449824342, DH 3
|
Công ty TNHH Steinsvik
|
LEONG HUAT HARDWARE (PRIVATE) LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
16.72 MTR
|