1
|
020119BLSSHCM1901500C
|
78131#&Ống bằng thép 26.5 SWIVEL GLIDER CROSS TUBE
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1825 PCE
|
2
|
020119BLSSHCM1901500C
|
76826#&Cụm khung sắt điều chỉnh ghế (nguyên vật liệu sản xuất ghế) MEC PWR ROCKER LAF 8515210110
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
120 PCE
|
3
|
020119BLSSHCM1901500C
|
75846#&Ống bằng thép CROSS TUBE ASSY 24.50 IN.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
020119BLSSHCM1901500C
|
76827#&Cụm khung sắt điều chỉnh ghế (nguyên vật liệu sản xuất ghế) MEC PWR ROCKER RAF 8515220110
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
120 PCE
|
5
|
200619BLSSHCM1906616
|
77644#&Cụm sắt điều chỉnh ghế (nguyên vật liệu sản xuất ghế) HI-LEG POWER G30 HDW.-RT 82072
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
1401 PCE
|
6
|
200619BLSSHCM1906616
|
77643#&Cụm sắt điều chỉnh ghế (nguyên vật liệu sản xuất ghế) HI-LEG POWER G3O HDW.-LT 82072
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
1401 PCE
|
7
|
180619PCLU924TK4600
|
N052#&Khung ghế sofa 8550 bằng sắt (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Gỗ GRAND ART ( VIệT NAM)
|
LEGGETT & PLATT (TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
2766 SET
|
8
|
170619BLSSHCM1906592
|
77649#&Ống bằng thép POWER G30 MOTOR TUBE 133034000
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
3221 PCE
|
9
|
170619BLSSHCM1906592
|
77645#&Lò xo cuộn bằng thép DRIVE/BACK SPRING 7201530000
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
6442 PCE
|
10
|
170619BLSSHCM1906592
|
77644#&Cụm sắt điều chỉnh ghế (nguyên vật liệu sản xuất ghế) HI-LEG POWER G30 HDW.-RT 82072
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
LEGGETT & PLATT(TAIZHOU) CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
1820 PCE
|