1
|
190921UGL2109101F-1
|
58#&Vải 100% Polyester( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
3513.54 MTK
|
2
|
040921UGL2108193F
|
233#&Vải 95% Polyester 5% Spandex( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
8115.52 MTK
|
3
|
040921UGL2108193F
|
233#&Vải 95% Polyester 5% Spandex( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
6861.68 MTK
|
4
|
040921UGL2108193F
|
58#&Vải 100% Polyester( Khổ 58'', Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
522.07 MTK
|
5
|
040921UGL2108193F
|
58#&Vải 100% Polyester( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
39488.8 MTK
|
6
|
UGL2112097TL
|
233#&Vải 95% Polyester 5% Spandex( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
21664.99 MTK
|
7
|
UGL2112097TL
|
58#&Vải 100% Polyester( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
18389.38 MTK
|
8
|
250821UGL2108148F
|
233#&Vải 95% Polyester 5% Spandex( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
37537.92 MTK
|
9
|
250821UGL2108148F
|
58#&Vải 100% Polyester( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
21730.53 MTK
|
10
|
UGL2108199T-2
|
233#&Vải 95% Polyester 5% Spandex( Khổ 160cm, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/SHAOXING ZIJING TEXTILE CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
4551.68 MTK
|