1
|
100820TDSSP2008104
|
992#&Vải 20% Wool 80% Others.K57/58''
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-08-15
|
CHINA
|
21156.11 MTK
|
2
|
250720TDSSP2007118
|
992#&Vải 20% Wool 80% Others.K57/58''
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
19016.93 MTK
|
3
|
250720TDSSP2007121
|
6#&Cúc các loại
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
116630 PCE
|
4
|
250720TDSSP2007121
|
11#&Khuy các loại
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
15530 PCE
|
5
|
250720TDSSP2007121
|
15#&Đệm vai các loại
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
30600 PCE
|
6
|
250720TDSSP2007121
|
58#&Vải 100% Polyester.K57/58''
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
28714.66 MTK
|
7
|
250720TDSSP2007118
|
992#&Vải 20% Wool 80% Others.K57/58''
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
19016.93 MTK
|
8
|
250720TDSSP2007121
|
6#&Cúc các loại
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
116630 PCE
|
9
|
250720TDSSP2007121
|
11#&Khuy các loại
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
15530 PCE
|
10
|
250720TDSSP2007121
|
15#&Đệm vai các loại
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/L&C COMMERCE CO.,LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
30600 PCE
|