1
|
211221SSAL2112077
|
1140#&Vải 73% Bast Fiber 27% Polyester( Khổ 57/58'', Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/J.M.RESOURCE
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2168.96 MTK
|
2
|
211221SSAL2112077
|
1139#&Vải 61% Cotton 22% Bast Fiber 17% Rayon( Khổ 57/58'', Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/J.M.RESOURCE
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2424.77 MTK
|
3
|
090121JSSE2100272A
|
1014#&Vải 71% Cotton 29% Linen( Khổ 57/58''= 1580.5Y, định lượng 238G/Y, Hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/J.M.RESOURCE
|
2021-01-18
|
CHINA
|
2129.08 MTK
|
4
|
151220JSSE2013985
|
164#&Vải 98% Cotton 2% Spandex.K57/58''
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/J.M.RESOURCE
|
2020-12-21
|
CHINA
|
2361.46 MTK
|
5
|
250420SSAL2004115
|
59#&Vải 100% Cotton.K56/57''
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/J.M.RESOURCE
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2553.74 MTK
|
6
|
281020JSSE2011680
|
59#&Vải 100% Cotton.K57/58''
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL/J.M.RESOURCE
|
2020-03-11
|
CHINA
|
3908.59 MTK
|
7
|
261019JSSE1911582
|
930#&Vải 54% Cotton 46% Rayon.K57/58"
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/J.M. RESOURCE
|
2019-01-11
|
CHINA
|
9921.07 MTK
|
8
|
261019JSSE1911582
|
59#&Vải 100% Cotton.K55/56"
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/J.M. RESOURCE
|
2019-01-11
|
CHINA
|
4029.39 MTK
|
9
|
121019JSSE1911101
|
926#&Vải 61% Cotton 39% Polyester.K57/58"
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
LEE INTERNATIONAL CO.,LTD/J.M. RESOURCE
|
2019-10-18
|
CHINA
|
3031.63 MTK
|