|
1
|
7837 8633 3353
|
FY032#&Tấm chắn từ bằng đồng, kích thước: 20*157*1.45mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
LEADER TECH INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
800 PCE
|
|
2
|
7837 8633 3353
|
FY032#&Tấm chắn từ bằng đồng, kích thước: 20*157*0.83mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
LEADER TECH INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
1600 PCE
|
|
3
|
7841 1554 2924
|
FY032#&Tấm chắn từ bằng đồng, kích thước: 20*157*1.45mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
LEADER TECH INC
|
2021-03-29
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
4
|
7841 1554 2924
|
FY032#&Tấm chắn từ bằng đồng, kích thước: 20*157*0.83mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
LEADER TECH INC
|
2021-03-29
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
5
|
7843 8265 2060
|
FY032#&Tấm chắn từ bằng đồng, kích thước: 20*157*1.45mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
LEADER TECH INC
|
2021-02-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
6
|
7843 8265 2060
|
FY032#&Tấm chắn từ bằng đồng, kích thước: 20*157*0.83mm
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
LEADER TECH INC
|
2021-02-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
7
|
798 1482 434
|
SW1391637#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
LEADER TECH INC.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
8
|
411 9766 254
|
SW1391637#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
LEADER TECH INC.
|
2019-12-25
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
9
|
010119SYK1834SHP101K
|
FN075#&Bộ chống tĩnh điện
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
LEADER TECH INC
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
10
|
081018MALHKGHPH1810013(B)
|
FN075#&Bộ chống tĩnh điện
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
LEADER TECH INC
|
2018-10-11
|
HONG KONG
|
1000 PCE
|