1
|
160221HW21021405N
|
Vỏ tủ TS (800x2200x1000), (Hàng mới 100% Hiệu RITTAL) - 8228509
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
160221HW21021405N
|
Vỏ tủ TS (1000x2200x1000), (Hàng mới 100% Hiệu RITTAL) - 8200509
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
051020SHGS20090854
|
Vỏ tủ AE (600x600x250). (Hàng mới 100% Hiệu RITTAL) - 1054500
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
051020SHGS20090854
|
Vỏ tủ AE (800x1200x300). (Hàng mới 100% Hiệu RITTAL) - 1280500
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
051020SHGS20090854
|
Vỏ tủ TS (800x1800x500), (Hàng mới 100% Hiêu RITTAL) - 8880500
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
051020SHGS20090854
|
Vỏ tủ TS (800x2000x600), (Hàng mới 100% Hiêu RITTAL) - 8806500
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
25 PCE
|
7
|
051020SHGS20090854
|
Vỏ tủ TS (800x2000x500), (Hàng mới 100% Hiệu RITTAL) - 8805500
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
9 PCE
|
8
|
051020SHGS20090854
|
Vỏ tủ TS (1000x2000x500), (Hàng mới 100% Hiệu RITTAL) - 8005500
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
051020SHGS20090854
|
Vỏ tủ TS (1000x2000x600), (Hàng mới 100% Hiệu RITTAL) - 8006500
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
070920SHSE2000665
|
Phụ kiện dùng cho tủ diện ( Ốc Liên Kế ) TS BAYING BRACKET - 8800490
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Tự Động Hải Nam
|
LANDZ TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
1 PCE
|