1
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3047000#&Dây treo nhãn (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9300 PCE
|
2
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9300 PCE
|
3
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3019000#&Nhãn chính (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9300 PCE
|
4
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
600 PCE
|
8
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1200 PCE
|
10
|
080322HTL/HCM-220311-06
|
CX3021000#&Nhãn phụ vải (cái) (VERONICA)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
LABEL KINGS LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1300 PCE
|