1
|
250322XBGH006699
|
19TH63#&Dây treo thẻ
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
19000 PCE
|
2
|
250322XBGH006699
|
19TH27#&Hạt cườm
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
44500 PCE
|
3
|
250322XBGH006699
|
19TH19#&Thẻ bài ( bằng giấy)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
87360 PCE
|
4
|
250322XBGH006699
|
19TH19#&Thẻ giá ( bằng giấy)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
43680 PCE
|
5
|
250322XBGH006699
|
19TH81#&Vải 100% Polyamide, khổ 1.45m
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
37120 MTK
|
6
|
250322XBGH006699
|
19TH86#&Nhãn cao su
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
42050 PCE
|
7
|
250322XBGH006699
|
19TH44#&Dây luồn ( chun tròn)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
87360 PCE
|
8
|
250322XBGH006699
|
19TH20#&Nhãn sử dụng ( Bằng vải)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
43680 PCE
|
9
|
250322XBGH006699
|
19TH20#&Nhãn giặt ( Bằng vải)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
43680 PCE
|
10
|
250322XBGH006699
|
19TH20#&Nhãn chính ( Bằng vải)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/NINGBO CHUNXIAO TEXTILES CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
43682 PCE
|