1
|
290320NGBSY2003062
|
19TH15#&Khoá kéo các loại ( Răng nhựa)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANO TECH INC.
|
2020-04-04
|
CHINA
|
186270 PCE
|
2
|
290320NGBSY2003062
|
19TH5#&Vải 100% Nylon (khổ 58")
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANO TECH INC.
|
2020-04-04
|
CHINA
|
20875.92 MTK
|
3
|
210320NGBSY2003037
|
19TH15#&Khoá kéo các loại ( Răng nhựa)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
39560 PCE
|
4
|
210320NGBSY2003037
|
19TH14#&Cúc dập
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
38760 SET
|
5
|
210320NGBSY2003037
|
19TH40#&Dựng
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
13030.2 MTR
|
6
|
210320NGBSY2003037
|
19TH31#&Bông nhân tạo
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
4716.48 MTR
|
7
|
210320NGBSY2003037
|
19TH44#&Dây luồn ( chun tròn)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
48960 PCE
|
8
|
210320NGBSY2003037
|
19TH20#&Nhãn mác, thẻ bài, thẻ giá các loại ( Bằng vải)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
48960 PCE
|
9
|
210320NGBSY2003037
|
19TH19#&Nhãn mác, thẻ bài, thẻ giá các loại ( bằng giấy)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
48960 PCE
|
10
|
210320NGBSY2003037
|
19TH1#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/MANOTECH INC
|
2020-03-26
|
CHINA
|
85750.62 MTK
|