1
|
190120PNKSHA20010518B
|
19TH18#&Khoá kéo các loại ( Răng kim loại)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
37689 PCE
|
2
|
190120PNKSHA20010518B
|
19TH45#&Chun các loại
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
28125 MTR
|
3
|
190120PNKSHA20010518A
|
19TH77#&Vải 97% COTTON 3% POLYURETHANE khổ 1.44m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
50400.43 MTK
|
4
|
160120PNKSHA20010510B
|
19TH18#&Khoá kéo các loại ( Răng kim loại)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-18
|
CHINA
|
37686 PCE
|
5
|
160120PNKSHA20010510B
|
19TH45#&Chun các loại
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-18
|
CHINA
|
19500 MTR
|
6
|
150120PNKSHA20010510A
|
19TH77#&Vải 97% COTTON 3% POLYURETHANE khổ 1.44m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA CO.,LTD
|
2020-01-18
|
CHINA
|
51965.28 MTK
|
7
|
190120PNKSHA20010518B
|
19TH18#&Khoá kéo các loại ( Răng kim loại)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
37689 PCE
|
8
|
190120PNKSHA20010518B
|
19TH45#&Chun các loại
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
28125 MTR
|
9
|
190120PNKSHA20010518A
|
19TH77#&Vải 97% COTTON 3% POLYURETHANE khổ 1.44m)
|
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam
|
L & K TEXTILE/ENOUGH KOREA
|
2020-01-30
|
CHINA
|
50400.43 MTK
|