1
|
110322WLC20214657
|
Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa dạng tấm B02-3C Masterbatch dùng sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no:9003-18-3;21645-51-2;9002-86-2;1333-86-4;1309-64-4;85535-85-9, mới100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
110322WLC20214657
|
Cao su tổng hợp NITRILE BUTADIENE RUBBER (NBR N41E) nguyên sinh dạng mềm, 35kg/túi, CAS thành phần 9003-18-3 100%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2030 KGM
|
3
|
110322WLC20214657
|
Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa dạng tấm B02-3C Masterbatch dùng sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no:9003-18-3;21645-51-2;9002-86-2;1333-86-4;1309-64-4;85535-85-9, mới100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
230122WLC20123203
|
Cao su tổng hợp dạng tấm MB1009 Masterbatch dùng để sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no: 9003-18-3; 21645-51-2; 9002-86-2;1333-86-4; 1309-64-4; 85535-85-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
24045 KGM
|
5
|
230122WLC20123203
|
Cao su tổng hợp dạng tấm MB1009 Masterbatch dùng để sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no: 9003-18-3; 21645-51-2; 9002-86-2;1333-86-4; 1309-64-4; 85535-85-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
24000 KGM
|
6
|
070122WLC11229202
|
Cao su tổng hợp dạng tấm MB1009 Masterbatch dùng để sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no: 9003-18-3; 21645-51-2; 9002-86-2;1333-86-4; 1309-64-4; 85535-85-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
070122WLC11229202
|
Cao su tổng hợp dạng tấm MB1009 Masterbatch dùng để sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no: 9003-18-3; 21645-51-2; 9002-86-2;1333-86-4; 1309-64-4; 85535-85-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
24010 KGM
|
8
|
211221WLC11217431
|
Cao su tổng hợp NITRILE BUTADIENE RUBBER (NBR N41E) nguyên sinh dạng mềm, 35kg/túi, CAS thành phần 9003-18-3 100%, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2030 KGM
|
9
|
211221WLC11217431
|
Cao su tổng hợp dạng tấm MB1009 Masterbatch dùng để sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no: 9003-18-3; 21645-51-2; 9002-86-2;1333-86-4; 1309-64-4; 85535-85-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
21405 KGM
|
10
|
211221WLC11217431
|
Cao su tổng hợp dạng tấm MB1009 Masterbatch dùng để sx ống bảo ôn,kt dài 90-120cm,rộng 60cm+/-5cm,dày 5mm+/-2mm, CAS no: 9003-18-3; 21645-51-2; 9002-86-2;1333-86-4; 1309-64-4; 85535-85-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-FLEX (VIệT NAM)
|
L'ISOLANTE K-FLEX (SUZHOU) COMPANY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
24006 KGM
|