1
|
170422TROC92204018
|
M-VC619#&Vải chính 80%Polyester 20%Spandex, Khổ: 58/60 (Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên,không quá 20%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
L AND D INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4295 YRD
|
2
|
250322JJCSHHPP200340K
|
NL449#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Spandex, 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
L AND D INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1300 YRD
|
3
|
290322TROC92203024
|
M-VC619#&Vải chính 80%Polyester 20%Spandex, Khổ: 58/60 (Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên,không quá 20%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
L AND D INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-02-04
|
CHINA
|
254 YRD
|
4
|
1160135093
|
0180#&Màng nhựa (LLDPE 75%,LDPE25%, dạng ống dùng để bọc quai đeo túi xách, khổ 112cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
L AND D INTERNATIONAL CO .,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
5120.64 MTK
|
5
|
080821JJCSHHPP103777E
|
NL449#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Spandex, 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
L AND D INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-08-14
|
CHINA
|
7396 YRD
|
6
|
070320FACS42003003
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
L AND D INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2257.54 MTK
|
7
|
4651187251
|
0274#&Gỉa da (PVC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
L AND D INTERNATIONAL CO .,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
149.71 MTK
|
8
|
VH008944
|
0001#&Giả da (PU, khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
L AND D INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
27.59 MTK
|
9
|
5996352132
|
0274#&Gỉa da (PVC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
L AND D INTERNATIONAL CO .,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
241.4 MTK
|
10
|
020320FACS32003020
|
0069#&Tấm nhựa làm đồ trang trí
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
L AND D INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
1072.69 MTK
|