1
|
9862328980
|
NPL09#&Nhãn dán, đã in trên bề mặt (TL- REF/STAMP/0.625). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
KYUNG SEUNG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
460 PCE
|
2
|
9862328980
|
NPL11#&Nhãn vải dệt thoi, đã in trên bề mặt ( TL-TBT/SIZE). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
KYUNG SEUNG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
800 PCE
|
3
|
9862328980
|
NPL11#&Nhãn vải dệt thoi, đã in trên bề mặt ( TL-TBT/2). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
KYUNG SEUNG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
460 PCE
|
4
|
050422FCS2204028
|
P39#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm 82% Polyester 13% Viscose 5% Spandex 61/63" (688.2 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1006.99 MTK
|
5
|
050422FCS2204028
|
R55#&Vải dệt kim từ xơ sợi tái tạo đã nhuộm 58% Rayon 37% Nylon 5% Spandex 57/59" (7462.5 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10226.01 MTK
|
6
|
050422FCS2204028
|
C225#&Vải dệt kim từ bông đã nhuộm 63% COTTON 36% POLYESTER 1% SPANDEX 56/58" (2391.4 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3221.44 MTK
|
7
|
1299552004
|
C01#&Vải dệt kim từ bông đã nhuộm 100% COTTON 57/59"(50 YDS), Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
68.52 MTK
|
8
|
100122LSZHPH220109
|
NPL33#&Mắc treo quần áo bằng nhựa kích thước 17", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
714 PCE
|
9
|
100122LSZHPH220109
|
NPL33#&Mắc treo quần áo bằng nhựa kích thước 16", hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1356 PCE
|
10
|
050422FCS2204044
|
W01#&Vải dệt thoi từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm 100% POLYESTER 56/58" (8272 YDS). Hàng mới 100%
|
Công ty Thương mại VINA KYUNGSEUNG
|
KYUNG SEUNG CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
11143.16 MTK
|