1
|
7759530973
|
Miếng lót bằng nhôm, mã:: A3469-31011-00
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
7759530973
|
Đồ gá bằng thép, mã: A3416-31241-00
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
7759530973
|
Phụ tùng máy dập: Đồ gá bằng thép, mã : A3469-20021-00
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
4983200574
|
Miếng lót A3469_31011_00, bằng nhôm.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
4983200574
|
Giá đỡ A3469_21181_00, bằng inox.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
4983200574
|
Giá đỡ A3416_21451_00, bằng inox.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
4983200574
|
Giá đỡ A3416_21341_00, bằng inox.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
4983200574
|
Giá đỡ A3416_21151_00, bằng inox.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
4983200574
|
Giá đỡ A3469_31171_00, bằng inox.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
4983200574
|
Giá đỡ A3416_21451_00, bằng inox.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phan Vinh Seimitsu
|
KYOWA SEIMITSU CO.,LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
8 PCE
|