1
|
030321QDNA2102051
|
BNLTQKK0519#&Bao nylon chứa đựng sản phẩm xuất khẩu.
|
Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Food
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
19687 PCE
|
2
|
73849289656
|
Giấy bìa Kraft lớp mặt có định lượng 440 g/m2,lọai chưa tẩy trắng, Nhà sản xuất:ALLPAK TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.(CHINA), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn OJITEX Hải phòng
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2020-09-12
|
CHINA
|
12192 KGM
|
3
|
150720QDNA2007062
|
BNLKATAKK0919#&Bao nylon chứa đựng sản phẩm xuất khẩu (PA xanh katamix 1kg)
|
Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Food
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
64317 PCE
|
4
|
130620YMLUI236167156
|
Giấy bìa Kraft lớp mặt có định lượng 440 g/m2,lọai chưa tẩy trắng, Nhà sản xuất:ALLPAK TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.(CHINA), mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn OJITEX Hải phòng
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
22031 KGM
|
5
|
2712190089A74665
|
BONIKUKK0919#&Thịt càng cua đông lạnh
|
Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Food
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2834.4 KGM
|
6
|
190520QDNA2005100
|
BNLSBKK0719#&Bao nylon chứa đựng sản phẩm xuất khẩu.
|
Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Food
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
41600 PCE
|
7
|
030819SITTKSG1910610
|
TCSLMKK0719#&Thịt cua tuyết luộc đông lạnh
|
Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Food
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
5138 KGM
|
8
|
030819SITTKSG1910610
|
TCSLMKK0719#&Thịt cua tuyết luộc đông lạnh
|
Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Food
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
5138 KGM
|
9
|
251019YMLUI236092313
|
Giấy bìa Kraft lớp mặt có định lượng 440 g/m2,lọai chưa tẩy trắng, mới 100 %
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn OJITEX Hải phòng
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
23530 KGM
|
10
|
151019AASM011112
|
CCTKK0119#&Càng cua tuyết luộc đông lạnh
|
Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Food
|
KYOKUYO CO., LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1275 KGM
|