1
|
260222ATS-HPH000432543
|
Đi ốt FS1ME (10,000 Pcs/Reel ), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200000 PCE
|
2
|
260222ATS-HPH000432543
|
Đi ốt P6SMB22A (3,000 Pce/Reel), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
18000 PCE
|
3
|
260222ATS-HPH000432543
|
Vi mạch nguồn NTP1202B(SX68122M) dùng cho bản mạch của mô tơ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
18000 PCE
|
4
|
260222ATS-HPH000432543
|
Vi mạch nguồn NTP1201B(SX68121M) dùng cho bản mạch của mô tơ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
303000 PCE
|
5
|
180122ATS-HPH000429501
|
Vi mạch nguồn NTP1202B(SX68122M) dùng cho bản mạch của mô tơ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
6
|
180122ATS-HPH000429501
|
Vi mạch nguồn NTP1201B(SX68121M) dùng cho bản mạch của mô tơ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
75000 PCE
|
7
|
180122ATS-HPH000429501
|
Đi ốt P6SMB22A (3,000 Pce/Reel), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
66000 PCE
|
8
|
132200016469176
|
V4NP8507P22X0#&Đi ốt P6SMB22A
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
KYOEI SANGYO CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
30000 PCE
|
9
|
132200016466194
|
V68P0354P1X0#&vi mạch nguồn NTP1203B(SX68124M) dùng cho bản mạch của mô tơ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
KYOEI SANGYO CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
57000 PCE
|
10
|
070422ATS22204532
|
Đi ốt FS1ME (2,500 Pcs/Reel ), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
KYOEI SANGYO CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
67500 PCE
|