1
|
200322SHABJH46096
|
Máy thổi hơi cầm tay (dùng điện) Kyocera ABL3500,Công Suất:630W, Nguồn Điện:220V,Công dụng:Thổi hơi,thổi bụi,kt 283x203x187cm,NSX:KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX:2021,mới100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
24 PCE
|
2
|
200322SHABJH46096
|
Máy phay cầm tay (dùng điện) Kyocera ATR50A, Công Suất:500W, Nguồn Điện:220V, Công dụng:phay gỗ, nhôm, kt 243x150x141cm, NSX:KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX:2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
24 PCE
|
3
|
200322SHABJH46096
|
Máy mài cầm tay (dùng điện) Kyocera AG1259, Công Suất: 1,010 W, Nguồn Điện: 220V, Công dụng: mài, cắt, kt 365x158x133cm, NSX: KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX: 2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
200322SHABJH46096
|
Máy mài cầm tay (dùng điện) Kyocera AG1009, Công Suất: 1,010 W, Nguồn Điện: 220V, Công dụng: mài, cắt, kt 365x158x133cm, NSX: KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX: 2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
200322SHABJH46096
|
Máy mài cầm tay (dùng điện) Kyocera AG1000, Công Suất: 900W, Nguồn Điện: 220V, Công dụng: mài, cắt, kt 325x125x105cm, NSX: KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX: 2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
24 PCE
|
6
|
200322SHABJH46096
|
Máy vặn vít cầm tay (dùng Pin) Kyocera BDX-2,Điện thế:3.6V(Dùng Pin), Pin:Li-ion,1,500mAh,Công dụng:vặn vít,kt 192x169x87cm,NSX:KYOCERA Industrial Tools Corporation,năm SX:2021,mới100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
42 PCE
|
7
|
200322SHABJH46096
|
Máy cưa đĩa cầm tay (dùng điện) Kyocera AW1910,Công Suất:1,100W, Nguồn Điện:220V, Công dụng:Cưa, cắt gỗ, kt 319x244x206cm, NSX:KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX:2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
42 PCE
|
8
|
200322SHABJH46096
|
Máy chà nhám cầm tay (dùng điện) Kyocera AS550, Công Suất: 170W, Nguồn Điện: 220V, Công dụng: Chà nhám, kt 150x101x150cm, NSX: KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX: 2022, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
80 PCE
|
9
|
200322SHABJH46096
|
Máy chà nhám cầm tay (dùng điện) Kyocera AS550, Công Suất: 170W, Nguồn Điện: 220V, Công dụng: Chà nhám, kt 150x101x150cm, NSX: KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX: 2022, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
200322SHABJH46096
|
Máy chà nhám cầm tay (dùng điện) Kyocera AS350, Công Suất: 190W, Nguồn Điện: 220V, Công dụng: Chà nhám, kt 297x101x171cm, NSX: KYOCERA Industrial Tools Corporation, năm SX: 2022, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KYOCERA ASIA PACIFIC VIệT NAM
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORPORATION
|
2022-06-04
|
CHINA
|
150 PCE
|