1
|
NCN87118463
|
A0900013#&Mảnh cắt GVA dùng trong gia công sản phẩm, KT: 4.3mmx12.98mmx5.35mm, bằng hợp kim siêu cứng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
136 PCE
|
2
|
NCN87118463
|
A0900020#&Mảnh cắt GVB dùng trong gia công sản phẩm, KT: 4.8mmx15.1mmx5.85mm, bằng gốm kim loại
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
55 PCE
|
3
|
NCN87118463
|
A0900015#&Mảnh cắt TKF12 dùng trong gia công sản phẩm, KT: 22.13mmx9.12mmx3.4mm, bằng hợp kim siêu cứng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2903 PCE
|
4
|
NCN87118463
|
A0900383#&Mảnh cắt DC11SK dùng trong gia công sản phẩm, KT: 11x20x3mm, bằng hợp kim siêu cứng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
373 PCE
|
5
|
NCN87118463
|
A0900382#&Mảnh cắt TN16SK dùng trong gia công sản phẩm, KT: phi 9.525xL16mm, bằng hợp kim siêu cứng
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5749 PCE
|
6
|
NCN87118463
|
A0900380#&Mảnh cắt VB11Y dùng trong gia công sản phẩm, KT: 11x20x3mm, bằng gốm kim loại
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
328 PCE
|
7
|
NCN87118463
|
A0900355#&Mảnh cắt TN16SS dùng trong gia công sản phẩm, KT: L14xT4.76mm, bằng gốm kim loại
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2898 PCE
|
8
|
NCN87118463
|
A0900356#&Mảnh cắt TN16BC dùng trong gia công sản phẩm, KT: L14xT4.76mm, bằng gốm kim loại
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
632 PCE
|
9
|
NCN87118463
|
A0900362#&Mảnh cắt DC11 dùng trong gia công sản phẩm, KT: L10xW13xT4.02MM, bằng gốm kim loại
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
536 PCE
|
10
|
NCN87118463
|
A0900361#&Mảnh cắt TP08 dùng trong gia công sản phẩm, KT: L6.8xW8xT2.38MM, bằng gốm kim loại
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
KYOCERA CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1431 PCE
|