1
|
776525993632
|
DN1#&Đệm nhựa
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
95910087195
|
75F0 #&Keo ép dạng cuồn khổ:13-22mm
|
CôNG TY TNHH BO HSING
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1028105.86 YRD
|
3
|
080422YLGZ2203011
|
73B0#&Nhãn giấy đã in dùng làm tem nhãn cho quần áo, túi ngủ.
|
CôNG TY TNHH BO HSING
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15458 PCE
|
4
|
070422RAFL2203061
|
359#&Vải lót 100% Polyester, khổ 59", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3090 YRD
|
5
|
070422YLGZ2203079
|
14#&Thun các loại, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1440 YRD
|
6
|
070422YLGZ2203079
|
56#&Dây dệt, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
94780 YRD
|
7
|
ESSZP2240038
|
75A0 #&Dây luồn bằng sợi bện dạng cuồn khổ:2-3mm
|
CôNG TY TNHH BO HSING
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
64296 YRD
|
8
|
070422YLGZ2203067
|
35#&Dây trang trí, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
47775 PCE
|
9
|
080422YLGZ2203011
|
73A1#&Nhãn bằng vải không dệt dạng chiếc dùng làm tem mạc cho quần áo , túi ngủ.
|
CôNG TY TNHH BO HSING
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15505 PCE
|
10
|
080422YLGZ2203011
|
71B1#&Gòn nhân tạo ( vải ko dệt các loại)
|
CôNG TY TNHH BO HSING
|
KWONG LUNG ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3050 KGM
|