1
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùngthủylựcST-M3000-3(380V/3PH/50HZ03Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAIhàngđồngbộtháorời04UNIT=04Bộ=10Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
4 UNIT
|
2
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùng thủylựcST-TS5500-3(380V/3PH/50HZ5,5Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời03UNIT=03Bộ=04Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
3 UNIT
|
3
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùngthủylựcST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ3,5Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAIhàngđồngbộtháorời01UNIT=01Bộ=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
6 UNIT
|
4
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùngthủylựcST-M3000-3(380V/3PH/50HZ03Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAIhàngđồngbộtháorời04UNIT=04Bộ=10Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
4 UNIT
|
5
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùng thủylựcST-TS5500-3(380V/3PH/50HZ5,5Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời03UNIT=03Bộ=04Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
3 UNIT
|
6
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùngthủylựcST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ3,5Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAIhàngđồngbộtháorời01UNIT=01Bộ=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
6 UNIT
|
7
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùngthủylựcST-M3000-3(380V/3PH/50HZ03Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAIhàngđồngbộtháorời04UNIT=04Bộ=10Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
4 UNIT
|
8
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùng thủylựcST-TS5500-3(380V/3PH/50HZ5,5Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời03UNIT=03Bộ=04Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
3 UNIT
|
9
|
300421GZHPH2102025
|
Bànnângôtôkiểu xếpdùngthủylựcST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ3,5Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAIhàngđồngbộtháorời01UNIT=01Bộ=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Bộgồmbànnângvàcácphụkiệnđồngbộkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
6 UNIT
|
10
|
291021SHHPH2115743
|
Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-L6000-3(380V/3PH/50HZ,04 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời02UNIT=03Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng An Phát
|
KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED
|
2021-03-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|