1
|
120321SINHPH21030041
|
Quả mận tươi (10kg/CTN, size: 35-45). Tên khoa học: Prunus salicinal domestica, NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRáI CâY THịNH PHáT
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
400 UNK
|
2
|
060719SIN901834600
|
Quả lựu tươi (2568 thùng, 6,5 kg/thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
16692 KGM
|
3
|
060719SIN901834600
|
Quả lựu tươi (2568 thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
16692 KGM
|
4
|
060719SIN901834600
|
Quả lựu tươi (2568 thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
16692 KGM
|
5
|
310519MCD004069
|
Quả lựu tươi (4152 thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
15778 KGM
|
6
|
310519MCD004069
|
Quả lựu tươi (4152 thùng). Tên khoa học: Punica ratatum. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
15778 KGM
|
7
|
210219MCB800127
|
Quả mận tươi (10 kg/Carton, 804 Cartons). Tên khoa học: Prunus salicina.
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
8040 KGM
|
8
|
210219MCB800127
|
Quả mận tươi (10 kg/Carton, 804 Cartons). Tên khoa học: Prunus salicina.
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
8040 KGM
|
9
|
230119MCB775734
|
Quả lê tươi, tên khoa học: Pyrus communis (5 kg/ kiện, 1200 cartons).
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
230119MCB775734
|
Quả đào tươi, tên khoa học: Prunus persica (10 kg/ kiện, 384 cartons).
|
Công Ty TNHH Thiên Anh Minh
|
KWEK SUM CHUAN PTE LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
3840 KGM
|