1
|
110422ZY042022-2102193
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CHJ-0143-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK) LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
20800 PCE
|
2
|
110422ZY042022-2102193
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CHJ-0139-H0000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK) LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
49000 PCE
|
3
|
PULA2203022
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây cáp CHJ-0143-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK)LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
22400 PCE
|
4
|
PULA2203022
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây cáp CHJ-0139-H0000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK)LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
88200 PCE
|
5
|
ZY-20220216-02
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CHJ-0143-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK) LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
11200 PCE
|
6
|
ZY-20220216-02
|
M19#&Đầu nối sử dụng trong sản xuất tai nghe/dây CHJ-0139-H0000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK) LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
49000 PCE
|
7
|
ZY-20211227-02
|
M19#&Đầu nối dây cáp điện dùng để sản xuất ăng ten CHJ-0137-H0000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK) LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
9000 PCE
|
8
|
ZY-20211227-02
|
M19#&Đầu nối dây cáp điện dùng để sản xuất ăng ten CHJ-0143-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK) LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
22400 PCE
|
9
|
ZY-20211227-02
|
M19#&Đầu nối dây cáp điện dùng để sản xuất ăng ten CHJ-0139-H0000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC(HK) LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
47754 PCE
|
10
|
ZY-20210612-01
|
M19#&Đầu nối dây cáp điện dùng để sản xuất ăng ten CHJ-0139-H0000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
KWAN DA ELECTRONIC (HK) LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
57400 PCE
|