1
|
231220EPIRKWSLSC200249
|
GLASS WOOL INSULATION ( UNFACED) (Bông thủy tinh dạng miếng dùng làm cách nhiệt ) , qui cách 7.5m X 1.2m X 50mm . Trọng lượng 48kg/M3 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tài Phúc Đạt
|
KUWAIT INSULATING MATERIAL MANUFACTURING CO. S.A.K(C)
|
2021-02-19
|
CHINA
|
165 PCE
|
2
|
231220EPIRKWSLSC200249
|
GLASS WOOL INSULATION ( UNFACED) (Bông thủy tinh dạng miếng dùng làm cách nhiệt ) , qui cách 7.5m X 1.2m X 50mm . Trọng lượng 32kg/M3 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tài Phúc Đạt
|
KUWAIT INSULATING MATERIAL MANUFACTURING CO. S.A.K(C)
|
2021-02-19
|
CHINA
|
900 PCE
|
3
|
171120EPIRKWSLSC200180
|
GLASS WOOL INSULATION ( UNFACED) (Bông thủy tinh dạng miếng dùng làm cách nhiệt ) , qui cách 10m X 1.2m X 50mm . Trọng lượng 24kg/M3 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tài Phúc Đạt
|
KUWAIT INSULATING MATERIAL MANUFACTURING CO. S.A.K(C)
|
2021-01-21
|
CHINA
|
1500 PCE
|
4
|
171120EPIRKWSLSC200180
|
GLASS WOOL INSULATION ( UNFACED) (Bông thủy tinh dạng miếng dùng làm cách nhiệt ) , qui cách 15m X 1.2m X 50mm . Trọng lượng 16kg/M3 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tài Phúc Đạt
|
KUWAIT INSULATING MATERIAL MANUFACTURING CO. S.A.K(C)
|
2021-01-21
|
CHINA
|
255 PCE
|
5
|
171120EPIRKWSLSC200180
|
GLASS WOOL INSULATION ( UNFACED) (Bông thủy tinh dạng miếng dùng làm cách nhiệt ) , qui cách 20m X 1.2m X 50mm . Trọng lượng 12kg/M3 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tài Phúc Đạt
|
KUWAIT INSULATING MATERIAL MANUFACTURING CO. S.A.K(C)
|
2021-01-21
|
CHINA
|
1530 PCE
|
6
|
171120EPIRKWSLSC200180
|
GLASS WOOL INSULATION ( UNFACED) (Bông thủy tinh dạng miếng dùng làm cách nhiệt ) , qui cách 30m X 1.2m X 50mm . Trọng lượng 10kg/M3 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ Tài Phúc Đạt
|
KUWAIT INSULATING MATERIAL MANUFACTURING CO. S.A.K(C)
|
2021-01-21
|
CHINA
|
2040 PCE
|