1
|
080721OSS2107036
|
CAC53006#&NPL đóng gói nhang muỗi - HỘP NHANG (BASE OF TIN CAN) (bao gồm LON THIẾC) - đã kiểm tại TK 103137972711/E31 (07/02/2020)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2021-07-16
|
CHINA
|
368640 PCE
|
2
|
080721OSS2107036
|
CAC53021#&NPL đóng gói nhang muỗi - NẮP LON (LID OF TIN CAN) - đã kiểm tại TK 103137972711/E31 (07/02/2020)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2021-07-16
|
CHINA
|
383040 PCE
|
3
|
170721OSS2107092
|
CAC53006#&NPL đóng gói nhang muỗi - HỘP NHANG (BASE OF TIN CAN) (bao gồm LON THIẾC) - đã kiểm tại TK 103137972711/E31 (07/02/2020)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2021-02-08
|
CHINA
|
15600 PCE
|
4
|
151020OSS2010036-02
|
NPL SX bình xịt muỗi - Chai nhựa 500ML BOTTLE
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2020-05-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
151020OSS2010036-01
|
CAC53021#&NPL đóng gói nhang muỗi - NẮP LON (TIN LID)) - đã kiểm tại TK 103137972711/E31 (07/02/2020)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2020-05-11
|
CHINA
|
213840 PCE
|
6
|
151020OSS2010036-01
|
CAC53006#&NPL đóng gói nhang muỗi - Hộp nhang TIN BODY (TIN CAN) (bao gồm LON THIẾC) - đã kiểm tại TK 103137972711/E31 (07/02/2020)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2020-05-11
|
CHINA
|
213360 PCE
|
7
|
151020OSS2010036-02
|
NPL SX bình xịt muỗi - Nắp 80ML
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2020-05-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
151020OSS2010036-02
|
NPL SX bình xịt muỗi - Van 500ML (Hàng đồng bộ với chai nhựa 500ml)
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2020-05-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
151020OSS2010036-02
|
NPL SX bình xịt muỗi - Chai nhựa 500ML BOTTLE
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2020-05-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
230120OSS2001162
|
CAC53021#&NPL đóng gói nhang muỗi - Hộp nhang TIN BOXES (bao gồm NẮP LON (TIN LID))
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
KUUS INC
|
2020-07-02
|
CHINA
|
128160 PCE
|