1
|
020422NSQPT220310775
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
070222NSQPT220102672
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
270321NSQPT210255771
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2021-10-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
241121NSQPT211194982
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2021-07-12
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
060421NSQPT210463862
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2021-04-16
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
311020YMLUI272097125
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
271219NSQPT191206824
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
750 KGM
|
8
|
010520YMLUI272082104
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2020-05-13
|
CHINA
|
750 KGM
|
9
|
250220NSQPT200212453
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 ) ( F.O.C )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
3 KGM
|
10
|
081119YMLUI272069028
|
Disparlon 6900 HV ( Chất hoàn tất - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 64742-95-6, 71-36-3, 95-63-6, 108-67-8, 98-82-8, 91-20-3 )
|
DNTN An Thành
|
KUSUMOTO CHEMICALS LTD.
|
2019-11-21
|
CHINA
|
750 KGM
|