1
|
101304140801
|
PL11#&Mác vải các loại (Mác cỡ, Mác sử dụng, Mác xuất xứ,Mác PO kích thước 1.3x4.8cm)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
13910 PCE
|
2
|
101304140801
|
PL10#&Mác vải/Mác thương hiệu ( kích thước 1.5x5.5cm)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
7882 PCE
|
3
|
101304140801
|
PL7#&Ren trang trí(vải) khổ 3cm
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
4224.53 MTR
|
4
|
101304140801
|
PL7#&Ren trang trí(vải) khổ 5cm
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
12113.6 MTR
|
5
|
101304140801
|
PL3#&Mex/Dựng khổ 90cm
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
200 MTR
|
6
|
101304140801
|
PL1#&Cúc đính các loại (plastic, kích thước 16L)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
42300 PCE
|
7
|
101304140801
|
NL5#&Vải dệt thoi 85% cotton 15% polyester khổ 57/58".5110.1yds (118.19g/yd)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
6883.79 MTK
|
8
|
101304140801
|
PL26#&Móc cài ( bằng kim loại 4 chi tiết/bộ)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
82 SET
|
9
|
101304140801
|
PL12#&Mác giấy các loại(Thẻ bài, thẻ giá, tem dán thẻ bài kích thước 5x7cm)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
37 PCE
|
10
|
101304140801
|
PL25#&Đinh tán (bằng kim loại 3 chiếc /bộ)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TETILES CO., LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
58 SET
|