1
|
060322SZXX2202020003
|
Mỡ bôi trơn GREASE DURA FG-600H (800g/chai, 96 chai, dùng cho máy công nghiệp không dùng cho động cơ đốt trong) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Martoyo Applied Materials
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
96 UNA
|
2
|
10521210301052
|
Dầu nhớt thủy lực LUBRICANT AW68 (40 phuy, 1 phuy = 200 lít) dùng cho máy thủy lực có chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Martoyo Applied Materials
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
8000 LTR
|
3
|
250321SMLCL21030161
|
JSVN00037#&code: 004972-00 , Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
250321SMLCL21030161
|
JSVN00037#&code: 004972-00 , Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
100000 PCE
|
5
|
240221SMLCL21020044
|
JSVN00037#&code: 004972-00 , Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
6
|
230121SAG21016061
|
JSVN00037#&Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), code: 004972-00, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
77500 PCE
|
7
|
140121SAG21014157
|
JSVN00037#&Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), code: 004972-00, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
45000 PCE
|
8
|
AIO21742
|
JSVN00037#&Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), code: 004972-00, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
1Z840ER18628746780
|
JSVN00037#&Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), code: 004972-00, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
2500 PCE
|
10
|
1Z840ER18607362797
|
JSVN00037#&Đai ốc rút loại ALS7-616-150(0.02-0.15); mạ kẽm trắng, kích thước phi 18.04 x 17.91L (mm), code: 004972-00, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JOHNSON HEALTH (VIệT NAM)
|
KUNSHAN ZNS TRADING CO., LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|