1
|
30020560
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 0.3MM*990MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25050.5 KGM
|
2
|
010222SHDY22010539
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 990MM*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
119162.6 KGM
|
3
|
010222SHDY22010538
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 990MM*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
22490.7 KGM
|
4
|
30152075
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer, kích thước: 0.3MM*990MM, xuất xứ: CHINA, mới 100%,
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
24967.6 KGM
|
5
|
140322SHDY22030501
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 985MM*0.51MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
10868.6 KGM
|
6
|
140322SHDY22030501
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 980MM*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
24768.8 KGM
|
7
|
140322SHDY22030501
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 990MM*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
64080.7 KGM
|
8
|
140322SHAVNMM34947
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 980*0.30, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
49601.7 KGM
|
9
|
140322SHAVNMM34947
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 990*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
65217.5 KGM
|
10
|
270222SHAVNMM34371
|
NT#&Nguyên liệu PVC (màng plastic trong suốt, không xốp và chưa được kết hợp với các vật liệu khác) Wearlayer ,kích thước: 990*0.30MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU XâY DựNG JINKA
|
KUNSHAN WINKA FLOORING TECHNOLOGY CO.LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
65108.6 KGM
|