1
|
111221BSCN21120018
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 42-106 mm,hàm lượng C: 0.03% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
34481.5 KGM
|
2
|
111221BSCN21120018
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 58 mm,hàm lượng C: 0.03% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
981.5 KGM
|
3
|
111221BSCN21120018
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 85 mm,hàm lượng C: 0.03% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
2456.5 KGM
|
4
|
201121JWFEM21100929
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 58 mm,hàm lượng C: 0.03% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
560 KGM
|
5
|
201121JWFEM21100929
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 85 mm,hàm lượng C: 0.03% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1079.5 KGM
|
6
|
201121JWFEM21100929
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 26-106 mm,hàm lượng C: 0.03% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
19238.5 KGM
|
7
|
211220JWFEM20120340A
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 85mm,hàm lượng C: 0.04% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
2669.5 KGM
|
8
|
211220JWFEM20120340A
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.2mm, rộng 58mm,hàm lượng C: 0.03% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
432.5 KGM
|
9
|
211220JWFEM20120340A
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.3mm, rộng 72-80mm,hàm lượng C: 0.06% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
1358 KGM
|
10
|
211220JWFEM20120340A
|
ROLL01#&Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn tráng thiếc, dày 0.15mm, rộng 75-80mm,hàm lượng C: 0.05% tiêu chuẩn: JIS G 3303 ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC PROSPER ( VIệT NAM)
|
KUNSHAN WEIHE METAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
1135 KGM
|