|
1
|
190122SEFWD22010101
|
6206037-1#&Chất khử bọt Antifoaming agents,giúp khử bọt trong quá trình nhuộm,dùng trong công nghiệp dệt nhuộm,mới 100%(Poly(dimethyl siloxane)-Cas No.63148-62-9:16%; Water-Cas No.7732-18-5:Until100%)
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
190122SEFWD22010101
|
Chelating dispersant#&Chất trợ nhuộm phân tán Chelating Dispersant, giúp đều màu, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mới 100%(Sodium polyacrylate-Cas No.9003-04-7: 25%; water-Cas No.7732-18-5: 75%)
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
3
|
190122SEFWD22010101
|
Hydrophilic softener#&Chất Hydrophilic softener, tác nhân làm mềm, dạng lỏng màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp nhuộm, mới 100% (Cas No. 9016-88-0: +-18%; Cas No.7732-18-5: +-82%)
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
4
|
190122SEFWD22010101
|
Scouring agent#&Chất trợ nhuộm tinh luyện Scouring agent, dạng lỏng không màu, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
161221SEFWD21120075
|
Scouring agent#&Chất trợ nhuộm tinh luyện Scouring agent,dạng lỏng không màu, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm(Alkyl alcohol polyethoxylate:20-24%,Polyethylene glycol:15-20%,Water:Until 100%),mới 100%
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
6
|
161221SEFWD21120075
|
Chelating dispersant#&Chất trợ nhuộm phân tán Chelating Dispersant, giúp đều màu, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mới 100%(TP: Sodium polyacrylate-CAS.NO.9003-04-7: 25%; water-CAS.NO.7732-18-5: 75%)
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
7
|
161221SEFWD21120075
|
Hydrophilic softener#&Chất Hydrophilic softener, tác nhân làm mềm, dạng lỏng màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp nhuộm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
8
|
040721027B629287
|
6206037-1#&Chất khử bọt Antifoaming agents, giúp khử bọt trong quá trình nhuộm, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mới 100%(TP: Poly(dimethyl siloxane): 16%; Water: Until 100%)
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
960 KGM
|
|
9
|
040721027B629287
|
Chelating dispersant#&Chất trợ nhuộm phân tán Chelating Dispersant, giúp đều màu, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mới 100%(TP: Sodium polyacrylate-CAS.NO.9003-04-7: 25%; water-CAS.NO.7732-18-5: 75%)
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
10
|
040721027B629287
|
62020301#&Chất trợ nhuộm làm đều màu ở nhiệt độ cao High temperature levelling agent, giúp đều màu, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, mới 100% (TP: Sodium alkylbenzene sulfonate: 35%; water: 65%)
|
CôNG TY TNHH ZIGUI JISHENG (VIệT NAM) WANGSHENG TEXTILES
|
KUNSHAN UNITED DYEING TEXTILE MATERIALS CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|