1
|
200222TCSH2202144
|
Bánh dẫn hướng của máy đào đất, Front Idler, U17, 10F0244AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
090921TCSH2109075
|
Bánh dẫn hướng của máy đào đất, Front Idler, ZX17U-2, 10F0156AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
090921TCSH2109075
|
Bánh dẫn hướng của máy đào đất, Front Idler, U17, 10F0244AY2, hàng F.O.C, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
090921TCSH2109075
|
Bánh dẫn hướng của máy đào đất, Front Idler, U17, 10F0244AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
080421TCSH2103503
|
Bánh dẫn hướng của xe đào, Front Idler, U17, 10F0244AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
200121TCSH2101148
|
Bánh dẫn hướng của xe đào, Front Idler, ZX17U-2, 10F0156AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
200121TCSH2101148
|
Bánh dẫn hướng của xe đào, Front Idler, U17, 10F0244AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
161220TCSH2012197
|
Bánh dẫn hướng của xe đào, Front Idler, ZX50U-3, 10F0212AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
29 PCE
|
9
|
161220TCSH2012197
|
Bánh dẫn hướng của xe đào, Front Idler, ZX35U-5, 10F0210AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
29 PCE
|
10
|
161220TCSH2012197
|
Bánh dẫn hướng của xe đào, Front Idler, SK30SR-3, 10F0087AY2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERA VIệT NAM.
|
KUNSHAN KENSETSU BUHIN CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
30 PCE
|