|
1
|
776409371779
|
305241C0200#&Khung chất liệu đồng, PN: 305241C0200. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42 PCE
|
|
2
|
776409371779
|
305241C0100#&Giá đỡ chất liệu đồng, PN: 305241C0100. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42 PCE
|
|
3
|
190222WSDS2202032
|
M435#&Miếng thép KT:15X19.5X1mm (3C.L0Y05.001-JQH3CL0Y05001),hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
102000 PCE
|
|
4
|
HLF21060028
|
HD01#&Giá đỡ chất liệu thép, dùng cho màn hình tinh thể lỏng, kt: 348x220x35mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH QISDA VIệT NAM
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
5760 PCE
|
|
5
|
041021WSDS2109224
|
M435#&Miếng thép KT:15X19.5X1mm (3C.L0Y05.001-JQH3CL0Y05001),hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-09-10
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
6
|
HLF21060025
|
HD01#&Giá đỡ chất liệu thép, dùng cho màn hình tinh thể lỏng, kt: 377.25*218.58*34.2mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH QISDA VIệT NAM
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
7
|
773450595574
|
Giá đỡ tivi, chất liệu sắt, kích thước: 372*28*3mm, NCC: KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO,.LTD - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Longtech Precision Việt Nam
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO,.LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
8
|
773437906668
|
Giá đỡ tivi, chất liệu sắt, kích thước: 372*28*3mm, NCC: KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO,.LTD - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Longtech Precision Việt Nam
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO,.LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
150 PCE
|
|
9
|
120321WSDS2103088
|
M435#&Miếng thép KT:15X19.5X1mm (3C.L0Y05.001-JQH3CL0Y05001),hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
400000 PCE
|
|
10
|
240121WSDS2101183
|
M435#&Miếng thép KT:15X19.5X1mm (3C.L0Y05.001-JQH3CL0Y05001),hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt nam DRAGONJET
|
KUNSHAN JIASHENG PRECISE ELECTRONICS INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
160000 PCE
|