1
|
SF1324422196043
|
Nhãn giấy (Hàng may mẫu phục vụ sản xuất).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE GARMENTS CO LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
SF1324422196043
|
Nhãn chính dệt BARBARA LEBEK (Hàng may mẫu phục vụ sản xuất).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE GARMENTS CO LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
SF1324422196043
|
Mắt cáo (Hàng may mẫu phục vụ sản xuất).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE GARMENTS CO LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
SF1324422196043
|
Nút bấm kim loại (Hàng may mẫu phục vụ sản xuất).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE GARMENTS CO LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
35 PCE
|
5
|
SF1324422196043
|
Dây kéo răng nhựa khổ 65cm (Hàng may mẫu phục vụ sản xuất).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE GARMENTS CO LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
48 PCE
|
6
|
SF1324422196043
|
Vải không dệt (dựng,keo) khổ 150cm (Hàng may mẫu phục vụ sản xuất).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE GARMENTS CO LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
10 MTR
|
7
|
SF1324422196043
|
Gòn miếng khổ 150cm (Hàng may mẫu phục vụ sản xuất).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nhà Bè
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE GARMENTS CO LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
30 MTR
|
8
|
SF1196166896544
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58" 330 gsm dùng cho may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE&GARMENTS CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
68 MTR
|
9
|
SF1196167038449
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58" 330 gsm dùng cho may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE&GARMENTS CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
100 MTR
|
10
|
171020AP2010HY075
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58" 170 gsm dùng cho may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KUNSHAN HUAYUE TEXTILE&GARMENTS CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
19528 MTR
|