1
|
3588377855
|
Chày dập 20V0515001 J41-4132 ,chi tiết khuôn, chất liệu thép, nsx: KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOKUSEI SEIMITSU VIệT NAM
|
KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
3588377855
|
Linh kiện khuôn dập TS090M-S/TS090M-SS # 101-08 ,chi tiết khuôn, chất liệu thép, nsx: KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOKUSEI SEIMITSU VIệT NAM
|
KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
3588377855
|
Linh kiện khuôn dập TS090M-S/TS090M-SS # 101-07 ,chi tiết khuôn, chất liệu thép, nsx: KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOKUSEI SEIMITSU VIệT NAM
|
KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
3588377855
|
'Linh kiện khuôn dập TS090M-S/TS090M-SS # 101-06 ,chi tiết khuôn, chất liệu thép, nsx: KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOKUSEI SEIMITSU VIệT NAM
|
KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
3588377855
|
'Linh kiện khuôn dập TS090M-S/TS090M-SS # 101-05 ,chi tiết khuôn, chất liệu thép, nsx: KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOKUSEI SEIMITSU VIệT NAM
|
KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
3588377855
|
'Linh kiện khuôn dập TS090M-S/TS090M-SS # 101-02 ,chi tiết khuôn, chất liệu thép, nsx: KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOKUSEI SEIMITSU VIệT NAM
|
KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
3588377855
|
Linh kiện khuôn dập TS090M-S/TS090M-SS # 101-01 ,chi tiết khuôn, chất liệu thép, nsx: KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KOKUSEI SEIMITSU VIệT NAM
|
KUNSHAN GUOZHENG PRECISION MOLD CO. LTD
|
2020-01-06
|
CHINA
|
1 PCE
|