1
|
HPS101933
|
XXGGCUV9302#&Keo,chất kết dính,dùng liên kết vật liệu trên sản phẩm,55ML/UNA.PN: XXGGCUV9302. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN CHENGSHUNTONG ELECTRONIC EQUIPMENT CO. LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
22000 MLT
|
2
|
HPS102222
|
XXGGCUV9302#&Keo,chất kết dính,dùng liên kết vật liệu trên sản phẩm,55ML/UNA.PN: XXGGCUV9302. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN CHENGSHUNTONG ELECTRONIC EQUIPMENT CO. LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
11000 MLT
|
3
|
HPS102222
|
XXGGCUV9302#&Keo,chất kết dính,dùng liên kết vật liệu trên sản phẩm,55ML/UNA.PN: XXGGCUV9302. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN CHENGSHUNTONG ELECTRONIC EQUIPMENT CO. LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
11000 MLT
|
4
|
16888344
|
XXGGCUV9302#&Keo,chất kết dính,dùng liên kết vật liệu trên sản phẩm,55ML/UNA.PN: XXGGCUV9302. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN CHENGSHUNTONG ELECTRONIC EQUIPMENT CO. LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
11000 MLT
|
5
|
16888344
|
XXGGCUV9302#&Keo,chất kết dính,dùng liên kết vật liệu trên sản phẩm,55ML/UNA.PN: XXGGCUV9302. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN CHENGSHUNTONG ELECTRONIC EQUIPMENT CO. LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
11000 MLT
|
6
|
HPS101867
|
XXGGCUV9302#&Keo UV dùng liên kết vật liệu trên sản phẩm,55ML/UNA.PN: XXGGCUV9302. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH COMPAL ( Việt Nam )
|
KUNSHAN CHENGSHUNTONG ELECTRONIC EQUIPMENT CO. LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
35750 MLT
|