1
|
270121SMLCL21010125
|
Hóa chất RDP (Redispersible polymer powder KD6044N) phụ gia dùng cho xi măng, vữa, dạng bột, đóng gói 25kg/bag.Mã CAS: 24937-78-8; 9002-89-5; 471-34-1, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOàNG GIA VIệT
|
KUNDU CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
270121SMLCL21010125
|
Hóa chất RDP (Redispersible polymer powder KD6033N) phụ gia dùng cho xi măng, vữa, dạng bột, đóng gói 25kg/bag.Mã CAS: 24937-78-8; 9002-89-5; 471-34-1, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOàNG GIA VIệT
|
KUNDU CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
270121SMLCL21010125
|
Hóa chất RDP (Redispersible polymer powder KD6010N) phụ gia dùng cho xi măng, vữa, dạng bột, đóng gói 25kg/bag.Mã CAS: 24937-78-8; 9002-89-5; 471-34-1, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOàNG GIA VIệT
|
KUNDU CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
270121SMLCL21010125
|
Phụ gia dùng trong xây dựng: Sulfonated Melamine Superplasticizer KSM-200, đóng gói 25kg/bag. Mã CAS: 7757-82-6; 231-820-9; 62601-60-9 ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOàNG GIA VIệT
|
KUNDU CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
270121SMLCL21010125
|
Phụ gia dùng trong xây dựng: Polycarboxylate Superplasticizer KPS-500, đóng gói 25kg/bag. Mã CAS: 62601-60-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOàNG GIA VIệT
|
KUNDU CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
270121SMLCL21010125
|
Phụ gia dùng trong xây dựng: Hydroxypropyl Methyl Cellulose-KDOCEL 150M, đóng gói 25kg/bag.Mã CAS 9004-65-3; 7732-18-5.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOàNG GIA VIệT
|
KUNDU CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
270121SMLCL21010125
|
Phụ gia dùng trong xây dựng: Silicone nguyên sinh (Silicone hydrophobic powder SHP-500),25kg/bag, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOàNG GIA VIệT
|
KUNDU CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
300 KGM
|