1
|
130321EDO2103049
|
Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ UBER BRITE-YP-MU (20KG/CAN) (COPPER SULFATE, SULFURIC ACID 1%, DISODIUM 3, 3'-DITHIOBLS { 1-PROPANESULFONATE}.).mới 100%.Số: 576/TB-KĐHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
40 KGM
|
2
|
130321EDO2103049
|
Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ UBER BRITE-YP-B (20KG/CAN) (Thành phần: SULFURIC ACID 3%, COPPER SULFATE,DISODIUM 3, 3'-DITHIOBLS { 1-PROPANESULFONATE) ( Hàng mới 100%).Số: 576/TB-KĐHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
40 KGM
|
3
|
120821EDO2108042
|
Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ UBER BRITE-YP-B (20KG/CAN) (Thành phần: SULFURIC ACID 3%, COPPER SULFATE,DISODIUM 3, 3'-DITHIOBLS { 1-PROPANESULFONATE) ( Hàng mới 100%).Số: 576/TB-KĐHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
120 KGM
|
4
|
120821EDO2108042
|
Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ UBER BRITE-YP-A (20KG/CAN)(Thành phần:SULFURIC ACID 2%, BENZOTHIAZOLIUM, 2-{4 (DIMETHYLAMINO) PHENYL} -3, 6-DIMETHYL-CHLORIDE)mới 100%.Số:576/TB-KĐHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
120821EDO2108042
|
Chế phẩm hóa sử dụng trong nghệ mạ điện NIDELL R-969 (Thành phần: SODIUM SACCHARIN 3%, 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl)-pyridinium 20% ,Water 77%)(25KG/CAN)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
031021EDO2110020
|
Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ UBER BRITE-YP-B (20KG/CAN) (Thành phần: SULFURIC ACID 3%, COPPER SULFATE,DISODIUM 3, 3'-DITHIOBLS { 1-PROPANESULFONATE).Hàng mới 100%.Số: 576/TB-KĐHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
40 KGM
|
7
|
031021EDO2110020
|
Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ UBER BRITE-YP-A (20KG/CAN)(Thành phần:SULFURIC ACID 2%, BENZOTHIAZOLIUM, 2-{4 (DIMETHYLAMINO) PHENYL} -3, 6-DIMETHYL-CHLORIDE)mới 100%.Số:576/TB-KĐHQ
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
60 KGM
|
8
|
090521EDO2105045
|
Chế phẩm hóa sử dụng trong nghệ mạ điện NIDELL R-969 (Thành phần: SODIUM SACCHARIN 3%, 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl)-pyridinium 20% ,Water 77%)(25KG/CAN)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
090521EDO2105045
|
Chế phẩm hóa sử dụng trong nghệ mạ điện NIDELL R-919 (25KG/CAN) ( Thành phần: Sodium Porpanesulfonste, 3-(Amidinothio) Prppionic acid, Water) ( Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
75 KGM
|
10
|
EDO2105163
|
Chế phẩm hóa sử dụng trong nghệ mạ điện NIDELL R-969 (Thành phần: SODIUM SACCHARIN 3%, 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl)-pyridinium 20% ,Water 77%)(25KG/CAN)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH PL TECH
|
KUMHO C&P CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
150 KGM
|