1
|
310322SHHPG22257124
|
INL37#&Vải giả lông nhân tạo ( dệt kim ,vải có tạo vòng lông từ xơ nhân tạo, đã nhuộm, 251g/m2, không nhãn hiệu) 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2497.07 MTK
|
2
|
310322SHHPG22257124
|
INL37#&Vải giả lông nhân tạo ( dệt kim ,vải có tạo vòng lông từ xơ nhân tạo, đã nhuộm, 255g/m2, không nhãn hiệu) 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1719.22 MTK
|
3
|
11262950134
|
INL11#&Vải 97% cotton 3% spandex (dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã nhuộm, 338g/m2, không nhãn hiệu ) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONG YUAN IMP&EXP CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
808.45 MTK
|
4
|
181221SHHPG21829900
|
INL03#&Vải 100% Nylon (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông, 40g/m2, không nhãn hiệu ) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
3535.53 MTK
|
5
|
181221SHHPG21829900
|
INL04#&Vải 100% cotton (dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, 87g/m2, không nhãn hiệu) 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
3444.34 MTK
|
6
|
060121SHHPG2011056420
|
INL36#&Vải 95% polyester 5% polyurethane (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, đã nhuộm, 330g/m2, 60'S CHECK SPAN, không nhãn hiêuh) 55''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2972.82 MTK
|
7
|
060121SHHPG2011056420
|
INL03#&Vải 100% Nylon (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên, đã nhuộm, N/40D 300T FD TAFF , không nhãn hiệu) 56''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
662.84 MTK
|
8
|
060121SHHPG2011056420
|
INL04#&Vải 100% cotton (dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in, 143g/m2, 40S*40S DOBBY PRINT ,không nhãn hiệu )55''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1701.55 MTK
|
9
|
151121SE1111880Y
|
INL03#&Vải 100% Nylon (dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông, 65g/m2, không nhãn hiệu ) 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
3183.71 MTK
|
10
|
151121SE1111880Y
|
INL04#&Vải 100% cotton (dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, 122g/m2, không nhãn hiệu) 54''
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
KUM WOO INTERNATIONAL CO., LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
5690.77 MTK
|