1
|
120420EXSHS2004072
|
Máy bện dây dệt kim.Model:17-4, series: TS90(code no: 0265).Công suất 1.1KW,380V 50hz 3phase,năm sx:2020,nhà sx: Shanghai Xianghai Braiding Machine Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
120420EXSHS2004072
|
Máy bện dây dệt kim.Model:13-4,series:TS90(code no: 0261;0262;0263;0264).Công suất 0.75KW,380V 50hz 3phase,năm sx:2020,nhà sx: Shanghai Xianghai Braiding Machine Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-16
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
120420EXSHS2004072
|
Máy bện dây dệt kim.Model:9-4,series: TS90(code no: 0259; 0260).Công suất 0.75KW,380V 50hz 3phase,năm sx:2020,nhà sx: Shanghai Xianghai Braiding Machine Co.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
200220SITGTAHP751113
|
NL10#&Sợi Spandex trần 100% Spandex
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-02-27
|
CHINA
|
6040 KGM
|
5
|
70819920633610
|
NL10#&Sợi Spandex trần 840D AA GRADE, 100% Spandex
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-08-16
|
CHINA
|
6426 KGM
|
6
|
271218MCB649241
|
NPL05#&Sợi cao su 130000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-07-01
|
CHINA
|
417690000 MTR
|
7
|
271218MCB649241
|
NPL05#&Sợi cao su 130000m/cuộn
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-07-01
|
CHINA
|
417690000 MTR
|
8
|
020519MCB893096
|
NL10#&Sợi Spandex trần 840D AA GRADE, 100% Spandex
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-05-08
|
CHINA
|
6426 KGM
|
9
|
290619DSLGFT1901W015N
|
NPL06#&Chỉ dệt 100% polyester ( 25Kg / Box, 20 Roll / Box, 1.25kg / Roll)
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-05-07
|
CHINA
|
6800 KGM
|
10
|
210319MCB835781
|
NL10#&Sợi Spandex trần 840D AA GRADE làm từ polyeste tiết diện 0.2mm, 27ROLL/BOX, 1KG/BOX
|
CôNG TY TNHH KUKIL TEXTILE VINA
|
KUKIL TEXTILE CO.,LTD.
|
2019-04-02
|
CHINA
|
4482 KGM
|