1
|
310319SITGSHSGT51775
|
POLYMER POLYOL KPOP-3630H(Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng) (CAS : 57913-80-1)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-04-08
|
CHINA
|
7980 KGM
|
2
|
310319SITGSHSGT51775
|
POLYETHER POLYOL GY-7500E (Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng) (CAS : 9082-00-2)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-04-08
|
CHINA
|
8820 KGM
|
3
|
120319SITGSHSGT51611
|
POLYMER POLYOL KPOP-3630H(Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-03-21
|
CHINA
|
8400 KGM
|
4
|
120319SITGSHSGT51611
|
POLYETHER POLYOL GY-7500E (Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-03-21
|
CHINA
|
8400 KGM
|
5
|
140219KMTCSHAD120715
|
POLYMER POLYOL KPOP-3630H(Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-02-18
|
CHINA
|
8820 KGM
|
6
|
140219KMTCSHAD120715
|
POLYETHER POLYOL GY-7500E (Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-02-18
|
CHINA
|
7980 KGM
|
7
|
230119HDMU QSHM7873802-02
|
POLYETHER POLYOL DP-4000E (Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-01-30
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
230119HDMU QSHM7873802-01
|
DSC182A#&POLYETHER POLYOL DP-4000E (Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-01-30
|
CHINA
|
6800 KGM
|
9
|
090119HASLNM50C8004C00-01
|
DSC182A#&POLYETHER POLYOL DP-4000E (Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-01-21
|
CHINA
|
6800 KGM
|
10
|
090119HASLNM50C8004C00-02
|
POLYETHER POLYOL DP-4000E (Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly từ polyol, dạng lỏng)
|
Công ty TNHH Dong Sung Chemical (Việt Nam)
|
KUKDO CHEMICAL CO., LTD.
|
2019-01-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|