1
|
260222ONEYOS9AK7507700
|
Van điều khiển dầu 3C301-82330 . Phụ tùng máy gặt và máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Cần gạt (=sắt) TC232-24460 . Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Đai ốc (=sắt) TC223-23250 . Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Phốt chữ O (=cao su lưu hóa không chứa cao su xốp) 1G311-43570 . Phụ tùng máy gặt đập và máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Phớt nhớt (=cao su lưu hóa không chứa cao su xốp) PR001-43840 . Phụ tùng máy gặt và máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-06-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Vỏ trục bánh xe (=sắt) 5T076-15152 . Phụ tùng máy gặt đập. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Vỏ trục bánh xe (=sắt) 5T076-15142. Phụ tùng máy gặt. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Chốt bằng sắt 36330-91752. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Lọc dầu thủy lực = sắt HH330-82630. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-06-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
211221ONEYOS9AB0332300
|
Lọc nhiên liệu HH150-32430 . Phụ tùng máy gặt và máy kéo. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH KUBOTA Việt Nam
|
KUBOTA CORPORATION
|
2022-06-01
|
CHINA
|
59 PCE
|