1
|
180222115C501262
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách : 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. POLYETHER POLYOLS/P.P.G HS-6903#150600051
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
33600 KGM
|
2
|
250122HDMUNKGZ16063200
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách : 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. POLYETHER POLYOLS/P.P.G FA-3630S#150600009
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
16800 KGM
|
3
|
250122HDMUNKGZ16063200
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách : 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. POLYETHER POLYOLS/P.P.G HS-6903#150600051
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
50400 KGM
|
4
|
110122AYKT002722
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách : 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. POLYETHER POLYOLS/P.P.G FA-3630S#150600009
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
16800 KGM
|
5
|
110122AYKT002722
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách : 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. POLYETHER POLYOLS/P.P.G HS-6903#150600051
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
33600 KGM
|
6
|
141021AYKT002637
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách : 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. POLYETHER POLYOLS/P.P.G FA-3630S#150600009
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
16800 KGM
|
7
|
141021AYKT002637
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh - dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách : 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. POLYETHER POLYOLS/P.P.G HS-6903#150600051
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
33600 KGM
|
8
|
030821AYKT002520
|
KONIX KE-810L. Tên hóa học: Polypropylene Glycol. Là chất Polyoxyalkylene polyol. CAS: 9082-00-2. Dùng sản xuất nhựa polyurethane. TKTQ: 102800378701. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
11970 KGM
|
9
|
030821AYKT002520
|
KONIX FA-733. Tên hóa học: Polypropylene Glycol. Là chất Propenenitrile polymer với ethenylbenzene. CAS: 57913-80-1. Dùng sản xuất nhựa polyurethane. TKTQ: 102800378701. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
4830 KGM
|
10
|
160821AYKT002543
|
KONIX KE-810L. Tên hóa học: Polypropylene Glycol. Là chất Polyoxyalkylene polyol. CAS: 9082-00-2. Dùng sản xuất nhựa polyurethane. TKTQ: 104193438640. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
KPX CHEMICAL (NANJING) CO., LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
9660 KGM
|