1
|
SF1086877873580
|
DLBV4MM#&Dây luồn lưng quần bằng vải 100% polyester 4mm về theo size
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
1575 PCE
|
2
|
SF1076009863894
|
VDT100POLY145CM#&Vải dệt thoi ( vải chính taffeta ) có tráng PU, nylon 100% khổ 145
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
297 MTR
|
3
|
290520032A502558-03
|
GLDG#&Giấy film lót vào trong bao khi đóng gói bằng giấy
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
3150 PCE
|
4
|
290520032A502558-03
|
NZG#&Giấy dán size sticker dùng trong đóng góicó in size
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
3150 PCE
|
5
|
290520032A502558-03
|
NZV#&Nhãn size 100%polyester bằng vải in nội dung size
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
6300 PCE
|
6
|
290520032A502558-03
|
NTHV#&Nhãn thương hiệu 100% polyester bằng vảicó in nội dung
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
3150 PCE
|
7
|
290520032A502558-03
|
NGV#&Nhãn giặt 100% polyester bằng vải có in nội dung hướng dẫn sử dụng
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
6300 PCE
|
8
|
290520032A502558-03
|
NCBV#&Nhãn cảnh báo 100% polyester bằng vảicó in nội dung cảnh báo
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
6300 PCE
|
9
|
290520032A502558-03
|
TTDDK#&Trang trí đầu dây kéo 100% polyester bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
3100 PCE
|
10
|
290520032A502558-03
|
DPQ1CM#&Dây phản quang 100% polyester bản 1cm bằng vải
|
CôNG TY TNHH MTV S&H GARMENT
|
KOYANAGI CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
530 MTR
|